Hiển thị các bài đăng có nhãn học từ vựng bằng hình ảnh. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn học từ vựng bằng hình ảnh. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 9 tháng 4, 2013

[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (16)


Picture 1,2: A Graduation (Tốt nghiệp)




[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (15)



Picture 1,2: Feelings (Cảm giác)




[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (14)


Picture 1,2: Life Events (Diễn biến trong cuộc sống)

Pic 1


Pic 2

[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (13)



Picture 1,2: Daily Routines (Công việc hàng ngày)


Picture 1

Picture 2

[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (12)


Picture 1,2: Family (Gia đình)




[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (11)

Picture 1: Age and Physical Description (Tuổi tác và thể chất)




Picture 2: Describing Hair (Mô tả tóc)








[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (10)

Picture 1: Money (Tiền)
Click vào hình để xem rõ hơn




Picture 1: Shopping (Mua sắm)
Click vào hình để xem rõ hơn



[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (9)


Picture 1,2: CALENDAR (Lịch)
Click vào hình để xem rõ hơn





[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (8)


Picture 1,2: TIME (Thời gian)
Click vào hình để xem rõ hơn





Chủ Nhật, 7 tháng 4, 2013

[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (7)


Picture 1,2: Numbers and Measurements (Con số và đo lường)
Click vào hình để xem rõ hơn





[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (6)


Picture 1: Prepostions (Giới từ)
Click vào hình để xem rõ hơn





Picture 2: Colors (Màu sắc)
Click vào hình để xem rõ hơn




[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (5)

Picture 1: Describing Things (Mô tả đồ vật)
Click vào hình để xem rõ hơn




Picture 2:  Weather (Thời tiết)
Click vào hình để xem rõ hơn



Thứ Sáu, 5 tháng 4, 2013

[Learning Vocabulary] Oxford Picture Dictionary (4)

Picture 1: Everyday Conversation (Đàm thoại hàng ngày)
Click vào hình để xem rõ hơn


Picture 2: The Telephone (Điện thoại)
Click vào hình để xem rõ hơn




From: English - Vietnam Oxford Picture Dictionary