Thứ Năm, 4 tháng 4, 2013

Some English phrases in communication (1)


Some English phrases in communication



Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh (1) 

Khi bạn học tiếng Anh , bạn sẽ rất nhiều lần bắt gặp những mẫu câu nhỏ trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày mà có đôi khi bạn không thể hiểu được nghĩa . 

Cùng tìm hiểu xem nhé... 


1. Stand apart! (Tránh một bên!)

2. Watch out! (Be careful)

3. Cheer up! (Cố lên)

4. Bravo! (Hoan hô)

5. Play tricks! (chơi ăn gian)

6. How dare you! (Sao mi dám!)

7. Have my apology /a’p/_ (I’m sorry!) xin lỗi/

8. Don’t be legless!(Đừng có mà say túy lúy nhá!) /’leglis/Chân đăm đá chân chiêu, say bí tỉ

9. What a relief! (Đỡ quá!!!) /ri’li:f/ (n) Sự giảm nhẹ, khây khỏa, thay phiên….

10. This time is my treat (Lần này tôi bao/đãi) /i:/



11. Just for fun! cho vui thôi

12. Hell with haggling (Thây kệ đi!)

13. Bored to death (Chán chết)

14. Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình)

15. Be good ! Ngoan nha! (Nói với trẻ con)

16. Bottom up! 100% nào! (Khi…đối ẩm)

17. Me? Not likely! Tao hả? Không đời nào!

18. Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc

19. Take it or leave it! Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

20. I’ll be back: Tớ ra đây 1 tí



21. Mark my words! Nhớ lời tao đó!

22. Bored to death! Chán chết!

23. What a relief! Đỡ quá!

24. Enjoy your meal ! Ăn ngon miệng nha!

25. Go to hell ! Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)

26. The more, the merrier! Càng đông càng vui.

27. You have a 50-50 chance: Trường hợp này của bác bấp bênh lắm (5 ăn 5 thua)

28. Follow me close:Đi sát vào tớ nhé

29. Good job!= well done!=làm tốt lắm!

30. Am I too soon?: Tớ đến có sớm wá không nhỉ?



From: listentome.vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét