Chủ Nhật, 7 tháng 4, 2013

SIMPLE PAST

Thì quá khứ đơn (The simple past)


1. Cách dùng
Thì quá khứ đơn (The simple past) được dùng thường xuyên để diễn tả :
+ Sự việc diễn ra trong một thời gian cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại:
  • She came back last Friday.
  • (Cô ấy đã trở lại từ thứ Sáu tuần trước.)
  • I saw her in the street.
  • (Tôi đã gặp cô ấy trên đường.)
  • They didn't agree to the deal.
  • (Họ đã không đồng ý giao dịch đó.)

+ Sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại:
  •  She lived in Tokyo for seven years.
  • (Cô ấy đã sống ở Tokyo trong 7 năm.)
  • They were in London from Monday to Thursday of last week.
  • (Tuần vừa rồi họ ở London từ thứ Hai đến thứ Năm.)
  •  When I was living in New York, I went to all the art exhibitions I could.
  • (Lúc tôi còn sống ở New York, tôi đã đi xem tất cả các cuộc triển lãm nghệ thuật mà tôi có thể.)


Các cụm từ thường dùng với thì quá khứ đơn:
• Yesterday
• (two days, three weeks) ago
• last (year, month, week)
• in (2002, June)
• from (March) to (June)
• in the (2000, 1980s)
• in the last century
• in the past


2. Cấu trúc
+ Câu khẳng định
- S + V-ed/P2 (+ O)
* Ghi chú:
S: chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ

·         She came back last Friday.
·         They were in London from Monday to Thursday of last week.

+ Câu phủ định
- S + did not/didn't + V (+ O)

·         She didn't come back last Friday
·         They were not in London from Monday to Thursday of last week.

+ Câu nghi vấn
- (Từ để hỏi) + did not/didn't + V + (O)
- (Từ để hỏi) + did + V + not + (O)

·         When did she come back?
·         Were they in London from Monday to Thursday of last week?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét