Thứ Hai, 8 tháng 4, 2013

Simple Future - Thì tương lai đơn


THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN


A.    Usage

Thì tương lai đơn được dùng để:

1.    Nói một việc mà người nói định sẽ làm trong tương lai nhưng người nói chỉ mới quyết định làm ngay tại thời điểm nói mà không có dự định từ trước.

  •    Oh, the window is open, I will close it. (ồ cửa sổ đang mở, tôi sẽ đóng nó lại)
  •    You look cold, I’ll turn off the fan. (Bạn trông có vẻ lạnh, tôi  sẽ tắt quạt đi)


2.    Nói một sự việc tất yếu sẽ xảy ra trong tương lai

  •    Auturm will come soon. (Mùa thu sẽ đến ngay thôi)
  •    Today is Saturday, it will be Sunday tomorrow. (Hôm nay là thứ 7, ngày mai sẽ là chủ nhật)


3.    Nói một thói quen sắp được làm trong tương lai

  •    We will leave here in 15 minutes. (Chúng tôi sẽ rời đây sau 15 phút nữa)
  •    The children will have dinner in half an hour. (Nửa tiếng nữa, lũ trẻ sẽ ăn tối)


4.    Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1
  •     If you work hard, You will be promoted. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ được thăng chức)
  •    If you take my advice, you’ll be successful. (Nếu bạn nghe theo lời khuyên của tôi, bạn sẽ thành công)


5.    Dùng trong các tình huống ta đồng ý, từ chối, hứa hoặc đề nghị giúp đỡ ai làm gì.

  •   Your bags look havy, I’ll help you with them. (Hành lý của bạn trông có vẻ nặng, tôi sẽ giúp bạn mang chúng)
  •   I promise I’ll lend you some money. (Tôi hứa tôi sẽ cho bạn vay ít tiền)



B.    Form


Positive:     S + Will/Shall + V-inf

Negative:
    S + Will/Shall + not + V(inf)

Question:
    Will/Shall + S + V(inf)



C.    Notes:

•    Ta dùng shall nếu chủ ngữ là ngôi 1, dùng will  cho cac ngôi còn lại tuy nhiên có xu hướng dùng will chung cho tất cả các ngôi.

•    Cả Will và shall đều có thể viết tắt là ’ll, với dạng phủ định ta có thể viết tắt như sau: 
Will + not =won’t, shall + not =shan’t.

•    Thì tương lai đơn thường có các trạng từ chỉ thới gian trong tương lai đi kèm như: Tomorrow, the day after tomorrow, next week, next month, next year, in 10 years’ time,…

•    Thì  tương lai đơn được dùng trong các cấu trúc:
I (don’t) think (Tôi nghĩ), I’m sure (Tôi chắc chắn), I expect (mong rằng), I wonder(phân vân), probably (Có lẽ)

-    I think he’ll pass the exam. (Tôi nghĩ anh ta sẽ vượt qua kì thi đó)
-    There will probably be nucleat war in the future. (Có lẽ sẽ có chiến tranh hạt nhân trong tương lai)
-    I’m sure the weather’ll change for the better.( Tôi chắc chắn là thời tiết sẽ thay đổi theo hướng tốt đẹp hơn)
-    I wonder whether he’ll come or not. (Tôi phân vân không biết anh ta có đến hay không)

•    Ta có một số cấu trúc sau:
Shall I + V…? để xin phép người đối diện cho phép làm việc gì
-    Shall I turn of the fan? (Tôi tắt quạt nhe?)
-    Shall I turn down the Radio? (Tôi vặn nhỏ đài xuống nhé?)

Will you +V…?để đề nghị người đối diện làm việc gì đó
-    Will you keep silent for a moment? (Bạn có thể giữ trật tự một lúc được không?)
-    Will you speak a bit slowly? (Bạn làm ơn nói chậm lại một chút được không?)

Dùng Shall + we +V…? để đề nghị ai đó cùng làm gì
-    Shall we go out for a change? (Chúng ta ra ngoài thay đổi không khí một chút nhé?)
-    Shall we have a short rest? (Chúng ta nghỉ giải lao một chút đi?)
-    Shall we have a barbecue tomorrow night? (Tối mai chúng ta tổ chức một bữa tiệc ngoài trời nhé?)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét