THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Ở đây thời gian cụ thể không còn quan trọng nữa. Chúng ta không thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành chung với những cụm từ chỉ thời gian cụ thể như: yesterday, one year ago, last week, when I was a child, when I lived in Japan, at that moment, that day, one day, v.v.
Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành chung với những cụm từ mang nghĩa thời gian không xác định như: ever, never, once, many times, several times, before, so far, already, yet, v.v.
1. Cách dùng
- Chúng ta dùng thì hiện
tại hoàn thành để nói về các sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn
ảnh hưởng đến hiện tại:
·
I've broken my watch
so I don't know what time it is.
Tôi đã làm vỡ đồng hồ
nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ.
·
She's taken my copy. I
don't have one.
Cô ấy đã lấy bản của
tôi. Tôi không có cái nào.
·
The sales team has
doubled its turnover.
Phòng kinh doanh đã
tăng doanh số bán hàng lên gấp đôi.
- Khi chúng ta nói về sự
việc mới diễn ra gần đây, chúng ta thường dùng các từ như 'just'
'already' hay 'yet'.
·
We've already talked
about that.
Chúng ta đã nói về
việc đó.
·
She hasn't arrived
yet.
Cô ấy vẫn chưa đến.
·
I've just done it.
Tôi vừa làm việc đó.
- Chúng ta dùng thì hiện
tại hoàn thành để nói về sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở
hiện tại. Với cách dùng này, chúng ta sử dụng 'since' và 'for' để cho biết sự việc đã kéo dài bao lâu.
·
I have been a teacher
for more than ten years.
Tôi dạy học đã hơn 10
năm.
·
We haven't seen Janine
since Friday.
Chúng tôi đã không gặp
Janine từ thứ Sáu.
·
- How long have you
been at this school?
- For 10 years/Since 2002.
- For 10 years/Since 2002.
- Anh công tác ở
trường này bao lâu rồi?
- Được 10 năm rồi/Từ năm 2002.
- Được 10 năm rồi/Từ năm 2002.
- Chúng ta dùng thì hiện
tại hoàn thành khi nói về trải nghiệm hay kinh nghiệm. Chúng ta thường dùng 'ever' và 'never' khi nói về kinh nghiệm.
·
Have you ever been to
Argentina?
Anh đã từng đến
Argentina chưa?
·
I think I have seen
that movie before.
Tôi nghĩ trước đây tôi
đã xem bộ phim đó.
·
I've never met Jim and
Sally.
Tôi chưa bao giờ gặp
Jim và Sally.
- Chúng ta cũng có thể
dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự việc xảy ra và lặp lại nhiều lần
trong quá khứ:
·
We've been to
Singapore a lot over the last few years.
Những năm vừa qua,
chúng tôi đi Singapre rất nhiều lần.
·
She's done this type
of project many times before.
Cô ấy đã làm loại dự
án này rát nhiều lần.
·
The army has attacked
that city five times.
Quân đội đã tấn công
thành phố đó 5 lần.
·
I have had four
quizzes and five tests so far this semester.
Tôi đã làm 4 bài kiểm
tra và 5 bài thi trong học kỳ này.
2. Cấu trúc
Câu khẳng định
S+ have/has +
V3 + (O)
- I have spoken to him.
- I've been at this school for 10 years.
Câu phủ định
S+ have not/has not
+ V3 + (O)
S+ haven't/hasn't+
V3 + (O)
- I haven't spoken to him yet.
- I haven't ever been to Argentina.
Câu nghi vấn
(Từ để hỏi) +
have/has + S+ V3 + (O)?
- Have you spoken to him yet?
- How long have you been at this school?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét