Một số từ viết tắt trong tiếng Anh bạn nên biết
- - M.C : master of ceremony ( người dẫn chương trình )
- - A.V : audio_visual (nghe nhìn)
- - C/C : carbon copy ( bản sao )
- - P. S : postscript ( tái bút )
- - e.g : exempli gratia ( ví dụ , chẳng hạn )
- - etc : et cetera (vân vân )
- - W.C : Water_closet (nhà vệ sinh )
- - ATM : automatic teller machine ( máy thanh toán tiền tự động)
- - VAT : value addex tax (thuế giá trị gia tăng )
- - AD : Anno Domini : years after Christ's birth (sau công nguyên )
- - BC : before Christ ( trước công nguyên )
- - a.m : ante meridiem ( nghĩa là trước buổi trưa )
- - p.m : post meridiem ( nghĩa là sau buổi trưa )
- - ENT ( y học ) : ear , nose , and throat (tai , mũi , họng )
- - I.Q : intelligence quotient ( chỉ số thông minh )
- - B.A : bachelor of arts (cử nhân văn chương )
- - A.C : alternating current (dòng điện xoay chiều )
- - APEC : Asia-Pacific Economic Cooperation : Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
- - AFC : Asian Football Confederation : Liên đoàn bóng đá Châu Á
- - AFF : Asean Football Federation : Liên đoàn bóng đá Dong Nam Á .
- - ASEM : Asia- Europe Meeting : Hội nghị thượng đỉnh Á- Âu.
- - ADF : Asian Development Fund : Quỹ phát triên Châu Á.
- - HDD : Hard Disk Drive : Ổ đĩa cứng
- - FDD : Floppy disk drive : Ổ đĩa mềm
- - LCD : Liquid Crystal Display : Màn hình tinh thể lỏng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét